Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2025

  • Post

    1 . Expense : Chi phí
    2 . Owner Equity : Vốn chủ sở hữu
    3 . Financial report : Báo cáo tài chính
    4 . Drawing accounts : Tài khoản rút tiền
    5 . International Financial Reporting Standards (IFRSs) : Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
    6 . Assets : Tài sản
    7 . Current Liabilities : Nợ ngắn hạn
    8 . Revenue : Doanh thu
    9 . Profit : Lợi nhuận
    10 . Bookkeeping : Ghi sổ
    11 . Income statement : Báo cáo kết quả kinh doanh
    12 . Dual aspect concept : Nguyên tắc ảnh hưởng kép
    13 . Straight line method : Phương pháp đường thẳng
    14 . Consistency : Nguyên tắc nhất quán
    15 . LIFO (Last In First Out) : Phương pháp nhập sau xuất trước
    16 . Double entry rules : Các nguyên tắc bút toán kép
    17 . Conservatism : Nguyên tắc thận trọng
    18 . Reducing balance method : Phương pháp giảm dần
    19 . Category method : Phương pháp chủng loại
    20 . FIFO (First In First Out) : Phương pháp nhập trước xuất trước
    21 . Going concerns concept : Nguyên tắc hoạt động lâu dài
    22 . Business entity concept : Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
    23 . Company Act 1985 : Luật công ty năm 1985
    24 . Money measurement concept : Nguyên tắc thước đo tiền tệ
    25 . Equity financing : Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
    26 . Fixed asset register : Sổ tài sản cố định
    27 . Foreign currency translation : Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
    28 . Going concern : Tồn tại liên tục
    29 . Goodwill impairment : Suy giảm giá trị goodwill
    30 . Leasehold improvements : Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
    31 . Long term debt : Nợ dài hạn
    32 . Marketable securities : Chứng khoán có thể chuyển nhượng
    33 . Noncurrent assets : Tài sản dài hạn
    34 . Operating assets : Tài sản hoạt động
    35 . Overhead allocation : Phân bổ chi phí hoàn công
    36 . Property, Plant, and Equipment (PPE) : Tài sản cố định
    37 . Provision for doubtful debts : Dự phòng nợ không đảm bảo
    38 . Purchase agreement : Hợp đồng mua bán
    39 . Residual value : Giá trị còn lại
    40 . Return on Assets (ROA) : Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
    41 . Salvage value : Giá trị hồi phục
    42 . Shareholder’s equity : Vốn chủ sở hữu
    43 . Trade receivables : Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh
    44 . Financial risk : Rủi ro tài chính
    45 . Total liabilities and owners’ equity : Tổng cộng nguồn vốn
    46 . Financial planning : Kế hoạch tài chính
    47 . Debit : Có
    48 . Break even point : Điểm hoàn vốn
    49 . Cash equivalent : Tương đương tiền mặt
    50 . Creditor : Người bán nợ
    51 . Treasury stock : Cổ phiếu quỹ
    52 . Credit : Nợ
    53 . Assets : Tài sản
    54 . Inflation : Lạm phát
    55 . Capital expenditure : Chi phí đầu tư
    56 . Calls in arrear : Vốn gọi trả sau
    57 . Forecasting : Dự báo
    58 . Intangible assets : Tài sản vô hình
    59 . Working capital ratio : Tỷ lệ vốn làm việc
    60 . Issued capital : Vốn phát hành
    61 . Currency : Tiền tệ
    62 . Stockholders’ equity : Vốn chủ sở hữu của cổ đông
    63 . Authorized capital : Vốn điều lệ
    64 . Exchange rate : Tỷ giá hối đoái
    65 . Exchange rate risk : Rủi ro tỷ giá
    66 . Accounts payable : Công nợ phải trả
    67 . Contingent liabilities : Nghĩa vụ không chắc chắn
    68 . Internal rate of return : Tỷ suất sinh lời nội bộ
    69 . Capital : Vốn
    70 . Foreign exchange : Hối đoái ngoại tệ
    71 . Cash flow projection : Dự báo luồng tiền
    72 . Liquidity : Khả năng thanh toán
    73 . Budgeting : Lập ngân sách
    74 . Share capital : Vốn cổ phần
    75 . Accounts receivable : Công nợ phải thu
    76 . Financial statement analysis : Phân tích báo cáo tài chính
    77 . Current ratio : Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
    78 . Treasury : Kho bạc
    79 . Accruals : Phân bổ
    80 . Cash discounts : Chiết khấu tiền mặt
    81 . Stockholders’ equity : Nguồn vốn kinh doanh
    82 . Earnings per share : Lợi nhuận trên cổ phiếu
    83 . Cash flow statement : Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
    84 . Cash book : Sổ tiền mặt
    85 . Return on assets : Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
    86 . Auditing : Kiểm toán
    87 . Dividend yield : Tỷ suất cổ tức
    88 . Financial performance : Hiệu suất tài chính
    89 . Working capital : Vốn lưu động (hoạt động)
    90 . Capital redemption reserve : Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
    91 . Invested capital : Vốn đầu tư
    92 . Shareholder equity : Vốn chủ sở hữu
    93 . Debtor : Người mua nợ
    94 . Working capital management : Quản lý vốn làm việc
    95 . Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình
    96 . Dividends : Cổ tức
    97 . Financial statements : Báo cáo tài chính
    98 . Interest expense : Chi phí lãi vay
    99 . Cash equivalents : Các tương đương tiền mặt
    100 . Called-up capital : Vốn đã gọi
    101 . Cost of capital : Chi phí vốn
    102 . Stock market : Thị trường chứng khoán
    103 . Revenue recognition : Nhận diện doanh thu
    104 . Payables : Nợ phải trả
    105 . Return on Investment : Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
    106 . Expenses : Chi phí
    107 . Ratio analysis : Phân tích tỷ lệ
    108 . Return on equity : Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
    109 . Interest : Lãi suất
    110 . Accrual accounting : Kế toán ghi nhận
    111 . Owners’ equity : Nguồn vốn chủ sở hữu
    112 . Fixed assets : Tài sản cố định
    113 . Cash : Tiền mặt
    114 . Uncalled capital : Vốn chưa gọi
    115 . Equity and funds : Vốn và quỹ
    116 . Financial leverage : Đòn bẩy tài chính
    117 . Leverage ratio : Tỷ lệ đòn bẩy
    118 . Fixed capital : Vốn cố định
    119 . Asset turnover : Tỷ suất quay vòng tài sản
    120 . Capital budgeting : Đầu tư vốn
    121 . Tax liability : Nợ thuế
    122 . Goodwill : Giá trị thương hiệu
    123 . Depreciation expense : Chi phí khấu hao
    124 . Long term liabilities : Nợ dài hạn
    125 . Internal control : Kiểm soát nội bộ
    126 . Management control : Kiểm soát quản lý
    127 . Extraordinary expenses : chi phí bất thường
    128 . Break even point : Điểm hòa vốn
    129 . Accounting : Kế toán
    130 . Current assets : tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động
    131 . Inventory valuation : Định giá hàng tồn kho
    132 . Financial accounting : Kế toán tài chính
    133 . Deferred revenue : doanh thu chưa thực hiện
    134 . Internal audit : Kiểm toán nội bộ
    135 . Depreciation : Khấu hao
    136 . Profit and loss statement : Báo cáo lãi lỗ
    137 . Internal control system : Hệ thống kiểm soát nội bộ
    138 . General accepted auditing standards (GAAS) : Tiêu chuẩn kiểm toán được chấp nhận
    139 . Audit trail : Dấu vết kiểm toán
    140 . Audit : Kiểm toán
    141 . Gross profit : Lợi nhuận gộp
    142 . Bookkeeping : Sổ sách kế toán
    143 . Operating expenses : Chi phí hoạt động
    144 . Taxation : Thuế
    145 . Payroll deduction : Khấu trừ lương
    146 . Operating expense ratio : Tỷ lệ chi phí hoạt động
    147 . Net income : Lợi nhuận sau thuế
    148 . Exchange rate difference : chênh lệch tỉ giá
    149 . Check and take over : kiểm tra và nghiệm thu
    150 . Financial analysis : Phân tích tài chính
    151 . Inventory control : Kiểm soát hàng tồn kho
    152 . Operating income : Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
    153 . Trial balance : Sổ cân đối kế toán
    154 . Bookkeeper : người lập báo cáo kế toán
    155 . Net present value (NPV) : Giá trị hiện tại ròng
    156 . Profitability analysis : Phân tích tính sinh lợi
    157 . Assets : tài sản
    158 . Liabilities : Nợ phải trả
    159 . Inventory control system : Hệ thống kiểm soát hàng tồn kho
    160 . Construction in progress : chi phí xây dựng cơ bản dở dang
    161 . Amortization : Phân bổ trái phiếu
    162 . General accepted accounting principles (GAAP) : Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận
    163 . Profit margin ratio : Tỷ lệ lợi nhuận gộp
    164 . Retained earnings : Lợi nhuận sau thuế còn lại
    165 . Accrual : Phát sinh
    166 . Cost driver : Yếu tố xác định chi phí
    167 . Tax planning : Kế hoạch thuế
    168 . Profitability index : Chỉ số sinh lợi
    169 . Cash : tiền mặt
    170 . General ledger : Sổ cái chung
    171 . Cash flow : Luồng tiền
    172 . Payable : Các khoản phải trả
    173 . Balance sheet : bảng cân đối kế toán
    174 . Break even analysis : Phân tích điểm hòa vốn
    175 . Deferred expenses : các chi phí chờ kết chuyển
    176 . Financial forecasting : Dự báo tài chính
    177 . Advanced payments to employees : các khoản trả trước cho các nhân viên
    178 . Accrual basis accounting : Kế toán theo phương pháp phát sinh
    179 . Profit margin : Mức lợi nhuận gộp
    180 . Tax return : Báo cáo thuế
    181 . Cost accounting : Kế toán giá thành
    182 . Cash basis accounting : Kế toán theo phương pháp tiền mặt
    183 . Inventory : Hàng tồn kho
    184 . Asset allocation : Phân bổ tài sản
    185 . Asset management : Quản lý tài sản
    186 . Cost of goods sold : giá vốn hàng bán
    187 . Fixed asset turnover : Chỉ số quay vòng tài sản cố định
    188 . Liability account : Tài khoản nợ phải trả
    189 . Cash in transit : tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)
    190 . General journal : Sổ nhật ký chung
    191 . Fixed cost : Chi phí cố định
    192 . Financial ratio : Tỷ lệ tài chính
    193 . Cost behavior : Hành vi chi phí
    194 . Payroll : Bảng lương
    195 . Depreciation of intangible fixed assets : khấu hao tài sản cố định vô hình
    196 . Extraordinary profit : lợi nhuận bất thường
    197 . Payroll tax : Thuế bảo hiểm xã hội
    198 . Account reconciliation : Đối chiếu tài khoản
    199 . Net profit margin : Tỷ suất lợi nhuận ròng
    200 . Capital construction : xây dựng cơ bản
    201 . General ledger account : Tài khoản sổ cái chung
    202 . Return on investment (ROI) : Tỷ suất sinh lợi
    203 . Accounting entry : bút toán
    204 . Advanced payments to suppliers : các khoản trả trước cho các nhà cung cấp
    205 . Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
    206 . Receivables : Các khoản phải thu
    207 . Journal entry : Ghi chép sổ nhật ký
    208 . Financial statement : Báo cáo tài chính
    209 . Cash in hand : tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
    210 . Auditing standards : Tiêu chuẩn kiểm toán
    211 . Depreciation of fixed assets : khấu hao tài sản cố định hữu hình
    212 . Depreciation of leased fixed assets : khấu hao tài sản cố định thuê tài chính
    213 . Cost allocation : Phân bổ chi phí
    214 . Cash at bank : tiền gửi ngân hàng
    215 . Current portion of long-term liabilities : những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả
    216 . Expenses for financial activities : chi phí cho hoạt động tài chính
    217 . Income statement : Báo cáo lợi nhuận
    218 . Management accounting : Kế toán quản trị
    219 . Expense mandate : ủy nhiệm chi
    220 . Revenue : Doanh thu
    221 . Inventory turnover : Chỉ số quay vòng hàng tồn kho
    222 . Statement of cash flows : Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
    223 . Cash flow statement : Báo cáo luồng tiền
    224 . Net assets : Tài sản ròng
    225 . Managerial accounting : Kế toán quản trị
    226 . Cash management : Quản lý tiền mặt
    227 . Income tax : Thuế thu nhập
    228 . Payroll accounting : Kế toán tiền lương
    229 . Equity : Vốn chủ sở hữu
    230 . Receivables turnover : Chỉ số quay vòng phải thu
    231 . Fixed assets : Tài sản cố định
    232 . Liabilities and equity : Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
    233 . Accrued expenses : những chi phí phải trả
    234 . Operating budget : Ngân sách hoạt động
    235 . Accountant : Kế toán viên
    236 . Internal control procedures : Thủ tục kiểm soát nội bộ
    237 . Fixed cost variance : Sai lệch chi phí cố định
    238 . Cash budget : Ngân sách tiền mặt
    239 . Extraordinary income : thu nhập bất thường
    240 . Tax deduction : Khấu trừ thuế
    241 . Reconciliation statement : Báo cáo đối chiếu
    242 . Variable cost per unit : Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
    243 . Implicit cost : Chi phí ngầm định
    244 . Depreciation of goodwill : Khấu hao uy tín
    245 . Joint cost : Chi phí chung
    246 . Cost object : Đối tượng tính giá thành
    247 . Indirect cost : Chi phí gián tiếp
    248 . Incremental cost : Chi phí gia tăng
    249 . Direct cost : Chi phí trực tiếp
    250 . Cost variance analysis : Phân tích sai lệch chi phí
    251 . Carriage : Chi phí vận chuyển
    252 . Step cost : Chi phí bước nhảy
    253 . Relevant cost analysis : Phân tích chi phí liên quan
    254 . Relevant range : Phạm vi liên quan
    255 . Cost reduction : Giảm chi phí
    256 . Target cost : Mục tiêu chi phí
    257 . Cost of quality : Chi phí chất lượng
    258 . Carriage inwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
    259 . Overhead cost : Chi phí gián đoạn
    260 . Relevant cost : Chi phí liên quan
    261 . Cost pool : Tổng hợp chi phí
    262 . Depreciation : Khấu hao
    263 . Cost estimation error : Lỗi ước lượng chi phí
    264 . Weighted average cost : Chi phí trung bình có trọng số
    265 . Activity : based costing – Phương pháp tính giá dựa trên hoạt động
    266 . Billing cost : Chi phí hoá đơn
    267 . Nature of depreciation : Bản chất của khấu hao
    268 . Carrying cost : Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
    269 . Cost estimation : Ước lượng chi phí
    270 . Cost management : Quản lý chi phí
    271 . Direct cost allocation : Phân bổ chi phí trực tiếp
    272 . Cost estimation techniques : Kỹ thuật ước lượng chi phí
    273 . Cost structure : Cấu trúc chi phí
    274 . Cost per unit : Chi phí trên mỗi đơn vị
    275 . Factory overhead expenses : Chi phí quản lý phân xưởng
    276 . Cost estimation model : Mô hình ước lượng chi phí
    277 . Cost center accounting : Kế toán trung tâm chi phí
    278 . Opportunity cost : Chi phí cơ hội
    279 . Depletion : Sự hao cạn
    280 . Absorption costing : Phương pháp tính giá hấp thụ
    281 . Cost accumulation : Sự tập hợp chi phí
    282 . Cost control : Kiểm soát chi phí
    283 . Process costing : Tính giá theo quy trình
    284 . Variable cost : Chi phí biến đổi
    285 . Product cost : Chi phí sản phẩm
    286 . Cost of production : Chi phí sản xuất
    287 . Indirect cost allocation : Phân bổ chi phí gián tiếp
    288 . Transfer cost : Chi phí chuyển giao
    289 . Marginal cost pricing : Giá bán theo chi phí biên
    290 . Full cost : Chi phí đầy đủ
    291 . Closing stock : Tồn kho cuối kỳ
    292 . Cost concept : Nguyên tắc giá phí lịch sử
    293 . Actual cost : Chi phí thực tế
    294 . Job costing : Tính giá hàng đặt
    295 . Marginal cost : Chi phí biên
    296 . Contribution margin : Biên lợi nhuận đóng góp
    297 . Cost : effective – Có hiệu quả về chi phí
    298 . Direct labor cost : Chi phí lao động trực tiếp
    299 . Cost allocation : Sự phân bổ chi phí
    300 . Cost object selection : Lựa chọn đối tượng chi phí
    301 . Conversion costs : Chi phí chế biến
    302 . Historical cost : Chi phí lịch sử
    303 . Cost forecasting : Dự báo chi phí
    304 . General costs : Tính tổng chi phí
    305 . Cost center : Trung tâm chi phí
    306 . Cost driver analysis : Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí
    307 . Period cost allocation : Phân bổ chi phí kỳ
    308 . Cost element : Yếu tố chi phí
    309 . Lifecycle cost : Chi phí vòng đời
    310 . Relevant cost decision : Quyết định chi
    311 . Expenses prepaid : Chi phí trả trước
    312 . Cost recovery : Khôi phục chi phí
    313 . Direct costs : Chi phí trực tiếp
    314 . Administrative cost : chi phí quản lý phân xưởng
    315 . Overhead cost allocation : Phân bổ chi phí gián đoạn
    316 . Carriage outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
    317 . Provision for depreciation : Dự phòng khấu hao
    318 . Manufacturing cost : Chi phí sản xuất
    319 . Causes of depreciation : Các nguyên do tính khấu hao
    320 . Sunk cost : Chi phí chìm
    321 . Sales expenses : Chi phí bán hàng
    322 . Differential cost : Chi phí khác biệt
    323 . Period cost : Chi phí kỳ
    324 . Cost variance report : Báo cáo sai lệch chi phí
    325 . Direct materials cost : Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
    326 . Cost object hierarchy : Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí
    327 . Job order cost system : Hệ thống tính giá hàng đặt
    328 . Cost management system : Hệ thống quản lý chi phí
    329 . Predetermined overhead rate : Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
    330 . Opportunity cost analysis : Phân tích chi phí cơ hội
    331 . Operating cost : Chi phí hoạt động
    332 . Joint cost allocation : Phân bổ chi phí chung
    333 . Cost variance : Sai lệch chi phí
    334 . Standard cost : Chi phí tiêu chuẩn
    335 . Cost hierarchy : Hệ thống cấp độ chi phí
    336 . Tangible assets : tài sản hữu hình
    337 . Revenue : Doanh thu
    338 . Debentures : Trái phiếu, giấy nợ
    339 . Profit : Lợi nhuận
    340 . Share capital : Vốn cổ phần
    341 . Creditor : Chủ nợ
    342 . Credit balance : Số dư có
    343 . Inventory : Hàng tồn kho
    344 . Final accounts : Báo cáo quyết toán
    345 . Payable : Phải trả
    346 . Receivable : Phải thu
    347 . Cumulative preference shares : Cổ phần ưu đãi có tích lũy
    348 . Called up capital : Vốn đã gọi
    349 . Credit transfer : Lệnh chi
    350 . Current ratio : Hệ số lưu hoạt
    351 . Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
    352 . Credit note : Giấy báo có
    353 . Debenture interest : Lãi trái phiếu
    354 . Stockholders’ equity : Vốn chủ sở hữu
    355 . Indirect costs : Chi phí gián tiếp
    356 . Expenses : Chi phí
    357 . Long term liabilities : dài hạn
    358 . Cost application : Sự phân bổ chi phí
    359 . Direct labor : Lao động trực tiếp
    360 . Overhead costs : Chi phí chung
    361 . Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình
    362 . Debtor : Con nợ
    363 . Control accounts : Tài khoản kiểm tra
    364 . Loan : Khoản vay
    365 . Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
    366 . Finished goods : Thành phẩm
    367 . Current accounts : Tài khoản vãng lai
    368 . Liability : Nợ phải trả
    369 . Short term liabilities : Nợ ngắn hạn
    370 . Partnership : Công ty đối tác
    371 . Dividends : Cổ tức
    372 . Fixed costs : Chi phí cố định
    373 . Financial reporting : Báo cáo tài chính
    374 . Overhead expenses : Chi phí hoạt động
    375 . Capital reserve : Dự phòng vốn
    376 . Allowance for uncollectible accounts : Khoản phải thu không thể thu hồi được
    377 . Allowance for doubtful accounts : Khoản dự phòng phải thu không đảm bảo
    378 . Petty cash : Tiền mặt nhỏ
    379 . Sales discount : Chiết khấu bán hàng
    380 . Conventions : Quy ước
    381 . Contingent liability : Nghĩa vụ không chắc chắn
    382 . Business purchase : Mua lại doanh nghiệp
    383 . Credit control : Kiểm soát tín dụng
    384 . Expense reimbursement : Bồi thường chi phí
    385 . Payroll processing : Xử lý tiền lương
    386 . Cash flow analysis : Phân tích dòng tiền
    387 . Discounts : Chiết khấu
    388 . Accrued income : Thu nhập chưa nhận
    389 . Cash flow forecast : Dự báo dòng tiền
    390 . Inventory management : Quản lý tồn kho
    391 . Audit report : Báo cáo kiểm toán
    392 . Double : entry bookkeeping – Kế toán kép nhập
    393 . Liquidity ratio : Tỷ lệ thanh khoản
    394 . Accounts payable aging : Báo cáo tuổi nợ phải trả
    395 . Dividend payment : Thanh toán cổ tức
    396 . Current assets : Tài sản ngắn hạn
    397 . Tax deductions : Khấu trừ thuế
    398 . Internal auditing : Kiểm toán nội bộ
    399 . Cash disbursements : Chi trả tiền mặt
    400 . Tax returns : Báo cáo thuế
    401 . Provision for discounts : Dự phòng chiết khấu
    402 . Gross margin : Lợi nhuận gộp
    403 . Bank reconciliation : Đối chiếu ngân hàng
    404 . Journal voucher : Phiếu ghi sổ
    405 . Loan management : Quản lý khoản vay
    406 . Markup : Tỷ lệ lợi nhuận
    407 . Risk assessment : Đánh giá rủi ro
    408 . Accounts analysis : Phân tích tài khoản
    409 . Unearned revenue : Doanh thu chưa ghi nhận
    410 . Purchase requisition : Yêu cầu mua hàng
    411 . Quick ratio : Tỷ lệ thanh khoản nhanh
    412 . Financial ratio analysis : Phân tích tỷ lệ tài chính
    413 . Asset depreciation : Sự hao mòn tài sản
    414 . Long term debt : Nợ dài hạn
    415 . Commission errors : Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
    416 . Internal controls : Kiểm soát nội bộ
    417 . Dividend distribution : Phân phối cổ tức
    418 . Bank deposits : Tiền gửi ngân hàng
    419 . Bond issuance : Phát hành trái phiếu
    420 . Sales forecasting : Dự báo doanh số
    421 . Gross profit margin : Tỷ suất lợi nhuận gộp
    422 . Chart of accounts : Sơ đồ tài khoản
    423 . Fixed asset management : Quản lý tài sản cố định
    424 . Accruals and deferrals : Tích lũy và hoãn chi phí
    425 . Company accounts : Kế toán công ty
    426 . Depreciation schedule : Lịch trình hao mòn
    427 . Payroll taxes : Thuế tiền lương
    428 . Credit terms : Điều khoản tín dụng
    429 . Net profit : Lợi nhuận ròng
    430 . Cash disbursement : Chi trả tiền mặt
    431 . Purchase order : Đơn đặt hàng
    432 . Petty cash management : Quản lý tiền mặt nhỏ
    433 . Statement of retained earnings : Báo cáo lợi nhuận chưa phân phối
    434 . Financial statement preparation : Chuẩn bị báo cáo tài chính
    435 . Tangible assets : Tài sản vô hình
    436 . Purchase return : Trả hàng mua
    437 . Interest income : Thu nhập từ lãi suất
    438 . Prepaid expenses : Chi phí trả trước
    439 . Cost behavior analysis : Phân tích hành vi chi phí
    440 . Balance sheet analysis : Phân tích bảng cân đối kế toán
    441 . Budget analysis : Phân tích ngân sách
    442 . Direct costing : Kế toán trực tiếp
    443 . Liability : Nghĩa vụ
    444 . Revenue forecasting : Dự báo doanh thu
    445 . Petty cash fund : Quỹ tiền mặt nhỏ
    446 . Fixed asset : Tài sản cố định
    447 . Financial control : Kiểm soát tài chính
    448 . Earnings before interest and taxes (EBIT) : Lợi nhuận trước thuế và lãi
    449 . Bad debt expense : Chi phí công nợ xấu
    450 . General and administrative expenses : Chi phí tổng quản
    451 . Current liabilities : Nợ ngắn hạn
    452 . Sales revenue : Doanh thu bán hàng
    453 . Employee benefits : Phúc lợi nhân viên
    454 . Debt to equity ratio : Tỷ lệ nợ vốn
    455 . Fixed asset acquisition : Mua tài sản cố định
    456 . Debt ratio : Tỷ lệ nợ
    457 . Asset valuation : Định giá tài sản
    458 . Registration tax : Thuế trước bạ
    459 . Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường
    460 . Excess profits tax : thuế siêu lợi nhuận
    461 . Output in equivalent units : Lượng sản phẩm với đơn vị tương đương
    462 . Accountant : Ngành kế toán
    463 . Personal accounts : Tài khoản thanh toán
    464 . Opening entries : Các bút toán khởi đầu
    465 . License tax : thuế môn bài
    466 . Output sales tax : Thuế giá trị gia tăng đầu ra
    467 . Account : Chương mục/tài khoản
    468 . Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối
    469 . Data : Dữ kiện, dữ liệu
    470 . Net book value : Giá trị thuần
    471 . Ordinary shares : Cổ phần thường
    472 . Personal income tax : thuế thu nhập cá nhân
    473 . Environmental fee : phí bảo vệ môi trường
    474 . Record : Ghi chép, vào sổ sách
    475 . Tax evasion : Sự trốn thuế
    476 . Tax : Thuế
    477 . Make payment to : Trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai
    478 . Export/Import tax : Thuế xuất, nhập khẩu
    479 . Audit : Kiểm toán, kiểm tra
    480 . Tax rate : Thuế suất
    481 . Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý
    482 . Company income tax : thuế thu nhập doanh nghiệp
    483 . Retail price : Giá bán lẻ
    484 . Tax offset : Bù trừ thuế
    485 . Increase in provision : Tăng dự phòng
    486 . Land & housing tax, land rental charges : thuế nhà đất, tiền thuê đất
    487 . Revenue deductions : Các khoản giảm trừ doanh thu
    488 . Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
    489 . Director general : Tổng cục trưởng
    490 . Tax avoidance : Trốn thuế
    491 . Posting : Vào sổ tài khoản
    492 . Incur (expense) : Xảy ra, phát sinh (chi phí)
    493 . Filing of return : Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
    494 . Break-even point : Điểm hòa vốn
    495 . Casualty/loss : Sự thiệt hại vì tai biến
    496 . Tax cut : Giảm thuế
    497 . Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
    498 . Invoice : Hóa đơn
    499 . Special consumption tax : thuế tiêu thụ đặc biệt
    500 . Equivalent unit cost : Giá đơn vị tương đương
    501 . Tax penalty : Tiền phạt thuế
    502 . Straight-line method : Phương pháp đường thẳng
    503 . Export tax : thuế xuất khẩu
    504 . Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển
    505 . First call : Lần gọi thứ nhất
    506 . Trade creditors : Phải trả cho người bán
    507 . general partner : cộng sự
    508 . committed facility : cơ sở cam kết
    509 . adverse variance : phương sai bất lợi
    510 . bucket shop : cửa hàng xô
    511 . accounting rate of return : tỷ suất sinh lời kế toán
    512 . agreed bid : đồng ý giá thầu
    513 . basic costing method : phương pháp tính giá thành cơ bản
    514 . accounting concepts : khái niệm kế toán
    515 . accord and satisfaction : phù hợp và hài lòng
    516 . captive insurance company : công ty bảo hiểm bắt buộc
    517 . accounts receivable collection period : kỳ thu hồi các khoản phải thu
    518 . cessation : đình chỉ
    519 . audit exemption : miễn kiểm toán
    520 . building society : xây dựng xã hội
    521 . consolidation : hợp nhất
    522 . body corporate : toàn thể công ty
    523 . geographic segment : phân đoạn địa lý
    524 . capital market : chợ Thủ đô
    525 . creditors’ ledger : sổ chủ nợ
    526 . Committee on Accounting for Smaller Entities : Ủy ban về kế toán cho các thực thể nhỏ hơn
    527 . completion risk : rủi ro hoàn thành
    528 . business process re-engineering : quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp
    529 . business property relief : cứu trợ tài sản doanh nghiệp
    530 . machinery and plant : máy móc và nhà máy
    531 . controlled foreign company : kiểm soát công ty nước ngoài
    532 . budget period : kỳ ngân sách
    533 . contribution income statement : báo cáo thu nhập đóng góp
    534 . extraordinary resolution : độ phân giải phi thường
    535 . borrowed capital : vốn vay
    536 . agent : đại lý
    537 . basic wage rate : mức lương cơ bản
    538 . continuous stocktaking : kiểm kê liên tục
    539 . economies of scope : nền kinh tế của phạm vi
    540 . company officers : cán bộ công ty
    541 . credit default swap : hoán đổi vỡ nợ tín dụng
    542 . acceptance commission : hoa hồng chấp nhận
    543 . below-the-line : dưới dòng
    544 . loss : sự mất mát
    545 . capital gain : tăng vốn
    546 . contra accounts : tài khoản chống lại
    547 . Chartered Association of Certified Accountants : Hiệp hội kế toán công chứng
    548 . budget centre : trung tâm ngân sách
    549 . circulating assets : tài sản luân chuyển
    550 . damages : thiệt hại
    551 . genuine commercial reasons : lý do thương mại thực sự
    552 . average life : cuộc sống trung bình
    553 . chargeable gain : tăng tính phí
    554 . capital loss : lỗ vốn
    555 . accounting profit : đang tính toán lợi nhuận
    556 . alternative costs : chi phí thay thế
    557 . adjusting journal entry : điều chỉnh mục nhật ký
    558 . back-end load : tải phía sau
    559 . basic standard : tiêu chuẩn cơ sở
    560 . activity cost pool : nhóm chi phí hoạt động
    561 . capital instruments : công cụ vốn
    562 . economic exposure : tiếp xúc kinh tế
    563 . long-term debtors : con nợ dài hạn
    564 . American Accounting Association : Hiệp hội kế toán Mỹ
    565 . current-cost operating profit : lợi nhuận hoạt động chi phí hiện tại
    566 . National Insurance contributions : Đóng góp bảo hiểm quốc gia
    567 . comparability : so sánh
    568 . contingent loss : tổn thất ngẫu nhiên
    569 . accounting period : kỳ kế toán
    570 . asset classification : phân loại tài sản
    571 . combined financial statement : báo cáo tài chính hợp nhất
    572 . Accounting Principles Board : Ban nguyên tắc kế toán
    573 . administrator : người quản lý
    574 . chargeable person : người chịu trách nhiệm
    575 . base stock : cổ phiếu cơ sở
    576 . commitment fee : Phí cam kết
    577 . audit working papers : giấy tờ làm việc kiểm toán
    578 . geometric mean : trung bình hình học
    579 . collective bargaining : Thương lượng tập thể
    580 . customer profitability analysis : phân tích lợi nhuận khách hàng
    581 . balanced scorecard : thẻ điểm cân bằng
    582 . audit programme : chương trình kiểm toán
    583 . accrued benefits method : phương pháp lợi ích cộng dồn
    584 . accounting package : gói kế toán
    585 . cash sale : bán tiền mặt
    586 . contract of employment : hợp Đông lao động
    587 . common-size financial statements : báo cáo tài chính quy mô chung
    588 . extra-statutory concession : nhượng bộ ngoài luật định
    589 . balance-sheet total : Tổng cân đối kế toán
    590 . cash-payments journal : Nhật ký thanh toán tiền mặt
    591 . arbitration : trọng tài
    592 . alienation of assets : chuyển nhượng tài sản
    593 . adjusted gross income : thu nhập gộp đã điều chỉnh
    594 . Big Bang : Vụ nổ lớn
    595 . bargain renewal option : tùy chọn gia hạn mặc cả
    596 . acceleration : sự tăng tốc
    597 . accounting equation : phương trình tính toán
    598 . balance-sheet equation : phương trình bảng cân đối kế toán
    599 . alternative budgets : ngân sách thay thế
    600 . commorientes : những người đồng hành
    601 . budget expenditure head : trưởng chi ngân sách
    602 . by-product : theo sản phẩm
    603 . administration expenses : chi phí quản lý
    604 . closely held corporation : tập đoàn chặt chẽ
    605 . collateral : tài sản thế chấp
    606 . accelerated depreciation : khấu hao nhanh
    607 . accruals concept : khái niệm dồn tích
    608 . abusive tax shelter : trốn thuế lạm dụng
    609 . captive finance company : công ty tài chính giam cầm
    610 . commercial bank : ngân hàng thương mại
    611 . backdate : lùi ngày
    612 . auditors’ report : Báo cáo của kiểm toán viên
    613 . effective yield : năng suất hiệu quả
    614 . contingent gain : tăng ngẫu nhiên
    615 . City Code on Takeovers and Mergers : Bộ luật Thành phố về Tiếp quản và Sáp nhập
    616 . cook the books : nấu những cuốn sách
    617 . above par : trên mệnh
    618 . breach of contract : vi phạm hợp đồng
    619 . cause-and-effect allocation : phân bổ nhân quả
    620 . consumable materials : vật liệu tiêu hao
    621 . mainstream corporation tax : thuế công ty chính thống
    622 . economic value : giá trị kinh tế
    623 . accumulated earnings : thu nhập tích lũy
    624 . basis of assessment : cơ sở đánh giá
    625 . comparative advantage : lợi thế so sánh
    626 . clock card : thẻ đồng hồ
    627 . accounting bases : căn cứ hạch toán
    628 . crossed cheque : kiểm tra chéo
    629 . Business Link : liên kết kinh doanh
    630 . accounting cycle : chu kỳ kế toán
    631 . capital intensive : thâm dụng vốn
    632 . Confederation of Asian and Pacific Accountants : Liên đoàn Kế toán Châu Á và Thái Bình Dương
    633 . current-year basis : cơ sở năm hiện tại
    634 . contract cost : chi phí hợp đồng
    635 . cost-benefit analysis : Phân tích lợi ích chi phí
    636 . collection period : Thời kỳ sưu tập
    637 . acquisition fraud : gian lận mua lại
    638 . bank reconciliation statement : cuộc tuyên bố về sự hòa giải ngân hàng
    639 . comprehensive income : Tổng thu nhập
    640 . feedback control : kiểm soát thông tin phản hồi
    641 . abridged accounts : tài khoản rút gọn
    642 . Economic and Monetary Union : Liên minh kinh tế và tiền tệ
    643 . average cost : chi phí trung bình
    644 . final salary scheme : chế độ tiền lương cuối cùng
    645 . Chartered Institute of Management Accountants : Học viện kế toán quản lý công chứng
    646 . arbitrage pricing theory : lý thuyết giá chênh lệch
    647 . articulated accounts : tài khoản khớp nối
    648 . company limited by shares : công ty TNHH cổ phần
    649 . company seal : con dấu công ty
    650 . general controls : điều khiển chung
    651 . accumulating shares : tích lũy cổ phần
    652 . bin card : thẻ bin
    653 . chartered certified accountant : kế toán viên được chứng nhận điều lệ
    654 . bounded rationality : tính hợp lý có giới hạn
    655 . carousel fraud : băng chuyền gian lận
    656 . cheque-in facility : cơ sở nhận phòng
    657 . ex rights : quyền cũ
    658 . adjusting entries : điều chỉnh các mục
    659 . competitor analysis : phân tích đối thủ cạnh tranh
    660 . contingent consideration : sự xem xét ngẫu nhiên
    661 . asset deficiency : thiếu hụt tài sản
    662 . close company : đóng công ty
    663 . Auditing Standards Board : Ban chuẩn mực kiểm toán
    664 . contingent agreement : thỏa thuận ngẫu nhiên
    665 . closing-rate method : phương pháp tỷ giá đóng cửa
    666 . allowable capital loss : lỗ vốn cho phép
    667 . cash inflows : Lưu chuyển tiền tệ
    668 . artificial person : ngừoi nhân tạo
    669 . creditors’ voluntary liquidation : thanh lý tự nguyện của chủ nợ
    670 . appraisal costs : chi phí thẩm định
    671 . batch-level activities : hoạt động cấp lô
    672 . audit risk : rủi ro kiểm toán
    673 . balance off : mất cân bằng
    674 . cash accounting : kế toán tiền mặt
    675 . finance charge : phí tài chính
    676 . Accounting and Finance Association of Australia and New Zealand : Hiệp hội Kế toán và Tài chính Úc và New Zealand
    677 . beneficiary : người thụ hưởng
    678 . common stock : cổ phiếu phổ thông
    679 . arbitrage : chênh lệch giá
    680 . company : công ty
    681 . amortization schedule : kế hoạch khấu hao
    682 . asset-backed security : bảo đảm bằng tài sản
    683 . Export Credits Guarantee Department : Phòng Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
    684 . audit fee : chi phí kiểm toán
    685 . adverse opinion : ý kiến ​​bất lợi
    686 . charitable contributions : đóng góp từ thiện
    687 . capital distribution : phân phối vốn
    688 . community interest company : công ty vì lợi ích cộng đồng
    689 . correcting entry : sửa mục nhập
    690 . alpha coefficient : hệ số alpha
    691 . accelerated cost recovery system : hệ thống thu hồi chi phí tăng tốc
    692 . biological assets : tài sản sinh học
    693 . mutual : qua lại
    694 . annual accounts : tài khoản hàng năm
    695 . close investment holding company : đóng cửa công ty cổ phần đầu tư
    696 . assets register : đăng ký tài sản
    697 . bank : ngân hàng
    698 . annulment : bãi bỏ
    699 . contract costing : chi phí hợp đồng
    700 . Accounting Series Release : Phát hành sê-ri kế toán
    701 . chargeable account period : thời hạn tài khoản tính phí
    702 . creditor–days ratio : tỷ lệ chủ nợ-ngày
    703 . accumulated profits : lợi nhuận tích lũy
    704 . Company Reporting Directive : Chỉ thị báo cáo của công ty
    705 . cost absorption : hấp thụ chi phí
    706 . bulk discount : giảm giá số lượng lớn
    707 . cash-flow budget : ngân sách dòng tiền
    708 . asset-backed commercial paper : thương phiếu đảm bảo bằng tài sản
    709 . Association of Authorized Public Accountants : Hiệp hội kế toán công được ủy quyền
    710 . Economic Value Added : Giá trị kinh tế gia tăng
    711 . associated undertaking : công ty liên kết
    712 . Alternative Investment Market : Thị trường đầu tư thay thế
    713 . carried down : mang xuống
    714 . business : việc kinh doanh
    715 . contributory pension : lương hưu đóng góp
    716 . advice note : lưu ý lời khuyên
    717 . Cadbury Report : Báo cáo Cadbury
    718 . capital gains tax : thuế lãi vốn
    719 . factors of production : các yếu tố sản xuất
    720 . compensating error : lỗi bù
    721 . cost prediction : dự đoán chi phí
    722 . contingencies : dự phòng
    723 . blanket rate : tỷ lệ chăn
    724 . bank overdraft : thấu chi ngân hàng
    725 . applied overhead : áp dụng trên không
    726 . cash outflows : dòng tiền ra
    727 . collecting bank : thu ngân hàng
    728 . commodity contract : hợp đồng hàng hóa
    729 . all-financial resources concept : khái niệm nguồn lực tài chính
    730 . cost classification : phân loại chi phí
    731 . audit plan : Kế hoạch kiểm toán
    732 . conversion right : quyền chuyển đổi
    733 . core inflation : lạm phát lõi
    734 . cost-plus transfer prices : giá chuyển nhượng cộng chi phí
    735 . budgeted capacity : năng lực ngân sách
    736 . audit expectations gap : khoảng cách kỳ vọng kiểm toán
    737 . advance corporation tax : tạm ứng thuế doanh nghiệp
    738 . annuity certain : niên kim nhất định
    739 . clearing cycle : chu kỳ thanh toán bù trừ
    740 . Asset Protection Scheme : Chương trình bảo vệ tài sản
    741 . fellow subsidiary : công ty con
    742 . Altman’s Z score : Điểm Z của Altman
    743 . books of account : sách kế toán
    744 . Competition Commission : Ủy ban cạnh tranh
    745 . balance-sheet formats : định dạng bảng cân đối kế toán
    746 . conversion : chuyển đổi
    747 . auction market preferred stock : thị trường đấu giá cổ phiếu ưu đãi
    748 . cash flow to total debt ratio : tỷ lệ dòng tiền trên tổng nợ
    749 . accounting entity : Đơn vị kế toán
    750 . Chartered Institute of Taxation : Viện Thuế Chartered
    751 . credit sale : bán tín dụng
    752 . basic earnings per share : thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
    753 . cost standard : tiêu chuẩn chi phí
    754 . all-purpose financial statements : báo cáo tài chính đa năng
    755 . computer-assisted audit techniques : kỹ thuật kiểm toán có sự trợ giúp của máy tính
    756 . cost of sales adjustment : điều chỉnh chi phí bán hàng
    757 . attest : chứng thực
    758 . affinity card : thẻ quan hệ
    759 . capital turnover : vòng quay vốn
    760 . finance vehicle : phương tiện tài chính
    761 . anti-avoidance provisions : quy định phòng tránh
    762 . activity dictionary : từ điển hoạt động
    763 . charity accounts : tài khoản từ thiện
    764 . constraint : hạn chế
    765 . comprehensive annual financial report : báo cáo tài chính hàng năm toàn diện
    766 . Chartered Institute of Public Finance and Accountancy : Học viện tài chính công và kế toán công chứng
    767 . Charity Commission : Ủy ban từ thiện
    768 . applications software : phần mềm ứng dụng
    769 . accounting manual : sổ tay kế toán
    770 . balancing charge : phí cân bằng
    771 . assessment of damages : giám định thiệt hại
    772 . business segments : phân khúc kinh doanh
    773 . comprehensive auditing : kiểm toán toàn diện
    774 . extrapolation : ngoại suy
    775 . lower of cost and net realizable value rule : nguyên tắc giá gốc có thể thực hiện được thấp hơn
    776 . attributable profit : lợi nhuận phân bổ
    777 . antedate : có trước
    778 . American Society of Women Accountants : Hiệp hội Kế toán Phụ nữ Hoa Kỳ
    779 . bribery and corruption : hối lộ và tham nhũng
    780 . accrued expense : chi phí dồn tích
    781 . bean counters : quầy đậu
    782 . cash cycle : chu kỳ tiền mặt
    783 . appreciation : sự đánh giá
    784 . attributes sampling : lấy mẫu thuộc tính
    785 . auditing guidelines : hướng dẫn kiểm toán
    786 . capital stock : vốn cổ phần
    787 . current account : tài khoản hiện tại
    788 . Association of Chartered Certified Accountants : Hiệp hội kế toán công chứng
    789 . curvilinear cost function : hàm chi phí đường cong
    790 . annuity method : phương pháp niên kim
    791 . cost sheet : trang giá
    792 . Accounting and Tax Index : Chỉ số kế toán và thuế
    793 . after date : sau ngày
    794 . accounting plan : kế hoạch kế toán
    795 . Accounting Standards Board : Ban chuẩn mực kế toán
    796 . general power of investment : sức mạnh tổng thể của đầu tư
    797 . avoidable costs : chi phí tránh được
    798 . absorption : sự hấp thụ
    799 . capital reduction : giảm vốn
    800 . Clearing House Interbank Payments System : Hệ thống thanh toán liên ngân hàng Clearing House
    801 . cumulative preference share : cổ phần ưu đãi tích lũy
    802 . long-term contract : hợp đồng dài hạn
    803 . economic batch quantity : số lượng lô kinh tế
    804 . correspondent bank : ngân hàng đại lý
    805 . accountant’s lien : thế chấp của kế toán
    806 . agency agreement : thỏa thuận đại lý
    807 . branch accounting : kế toán chi nhánh
    808 . credit risk : rủi ro tín dụng
    809 . facility fee : phí cơ sở
    810 . business asset : tài sản kinh doanh
    811 . application for listing : đơn xin niêm yết
    812 . blank cheque : Kiểm tra trắng
    813 . costing principles : nguyên tắc chi phí
    814 . exposure draft : Dự thảo tiếp xúc
    815 . beta coefficient : hệ số beta
    816 . ceiling : trần nhà
    817 . administrative receiver : người nhận hành chính
    818 . alimony payment : tiền cấp dưỡng
    819 . contingent asset : tài sản dự phòng
    820 . circularization of debtors : tuần hoàn hóa con nợ
    821 . economic benefits : các lợi ích về kinh tế
    822 . accumulation and maintenance trust : niềm tin tích lũy và duy trì
    823 . advance payment bond : trái phiếu trả trước
    824 . Clearing Houses Automated Payment System : Hệ thống thanh toán tự động Clearing Houses
    825 . certificate to commence business : giấy chứng nhận bắt đầu kinh doanh
    826 . banker’s order : lệnh ngân hàng
    827 . bilateral bank facility : cơ sở ngân hàng song phương
    828 . above-the-line : trên dòng
    829 . Consumer Price Index : Chỉ số giá tiêu dùng
    830 . alpha risk and beta risk : rủi ro alpha và rủi ro beta
    831 . continuous improvement : cải tiến liên tục
    832 . administration order : lệnh hành chính
    833 . cleared balance : xóa số dư
    834 . benchmarking : điểm chuẩn
    835 . controller : bộ điều khiển
    836 . conveyancing : vận chuyển
    837 . corporation : tập đoàn
    838 . bubble : bong bóng
    839 . controllable variance : phương sai có thể kiểm soát
    840 . commercial paper : thương phiếu
    841 . accounting event : sự kiện kế toán
    842 . accumulated fund : quỹ tích lũy
    843 . appraisal : thẩm định
    844 . base rate : lãi suất cơ bản
    845 . capital lease : cho thuê vốn
    846 . cash basis of accounting : cơ sở tiền mặt của kế toán
    847 . finance company : công ty tài chính
    848 . authorized minimum share capital : vốn cổ phần tối thiểu được ủy quyền
    849 . annual report : báo cáo hàng năm
    850 . chartist : người vẽ biểu đồ
    851 . main product : sản phẩm chính
    852 . club deal : thỏa thuận câu lạc bộ
    853 . bank rate : tỷ giá ngân hàng
    854 . customer-level activities : hoạt động cấp độ khách hàng
    855 . Boston matrix : ma trận Boston
    856 . administration cost variance : chênh lệch chi phí quản lý
    857 . mutually exclusive projects : Dự án loại trừ lẫn nhau
    858 . bonus issue : Vấn đề tiền thưởng
    859 . bill : hóa đơn
    860 . certainty equivalent method : phương pháp tương đương chắc chắn
    861 . barter : hàng đổi hàng
    862 . finance house : nhà tài chính
    863 . corporate governance : quản trị doanh nghiệp
    864 . asset revaluation reserve : dự phòng đánh giá lại tài sản
    865 . cost of sales : chi phí bán hàng
    866 . contribution : sự đóng góp
    867 . articles of association : bài báo của Hiệp hội
    868 . ancillary credit business : nghiệp vụ tín dụng phụ trợ
    869 . bed and breakfasting : ngủ và ăn sáng
    870 . creative accounting : kế toán sáng tạo
    871 . Annual Abstract of Statistics : Tóm tắt thống kê hàng năm
    872 . active stocks : cổ phiếu đang hoạt động
    873 . creditors : chủ nợ
    874 . acquisition accounting : kế toán mua lại
    875 . burden : gánh nặng
    876 . capital structure : cơ cấu vốn
    877 . capital investment : đầu tư vốn
    878 . alteration of share capital : thay đổi vốn điều lệ
    879 . cash-flow statement : báo cáo lưu chuyển tiền mặt
    880 . consortium : tập đoàn
    881 . Association of Independent Financial Advisers : Hiệp hội cố vấn tài chính độc lập
    882 . generally accepted accounting practice : Thực hành kế toán được chấp nhận chung
    883 . built-to-flip : tích hợp để lật
    884 . analysis of variance : phân tích phương sai
    885 . absorption rate : tỷ lệ hấp thụ
    886 . assented stock : cổ phiếu được chấp thuận
    887 . cheque account : kiểm tra tài khoản
    888 . budget : ngân sách
    889 . abuse of a dominant position : lạm dụng vị trí thống lĩnh
    890 . balance-sheet asset value : giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán
    891 . consolidated financial statements : báo cáo tài chính hợp nhất
    892 . adjudication : xét xử
    893 . cost function : chức năng ước lượng
    894 . contingent contract : hợp đồng ngẫu nhiên
    895 . clicks-and-mortar : nhấp chuột và vữa
    896 . attachment : tập tin đính kèm
    897 . continuously contemporary accounting : kế toán đương đại liên tục
    898 . contract : hợp đồng
    899 . capital investment budget : ngân sách đầu tư vốn
    900 . audit rotation : luân chuyển kiểm toán
    901 . age allowance : phụ cấp tuổi
    902 . balancing allowance : trợ cấp cân bằng
    903 . assurance : đảm bảo
    904 . activity analysis : phân tích hoạt động
    905 . accountants’ report : báo cáo kế toán
    906 . Association of Corporate Treasurers : Hiệp hội thủ quỹ doanh nghiệp
    907 . allotment : phân bổ
    908 . accountancy bodies : cơ quan kế toán
    909 . accretion : sự bồi tụ
    910 . creditors’ buffer : bộ đệm của chủ nợ
    911 . face value : mệnh giá
    912 . bond : liên kết
    913 . amalgamation : sự pha trộn
    914 . bill rate : tỷ lệ hóa đơn
    915 . boilerplate : bản mẫu
    916 . co-managers : đồng quản lý
    917 . Argenti’s failure model : Mô hình thất bại của Argenti
    918 . boiler room : phòng nồi hơi
    919 . compound discount : chiết khấu gộp
    920 . certificate of value : giấy chứng nhận giá trị
    921 . corporate failure prediction : dự đoán thất bại của công ty
    922 . apportionment : sự phân chia
    923 . banker’s discount : chiết khấu ngân hàng
    924 . certificate of insurance : Giấy chứng nhận bảo hiểm
    925 . commission : nhiệm vụ
    926 . effective units : đơn vị hiệu quả
    927 . Bank of England : Ngân hàng của nước Anh
    928 . cost of goods manufactured : chi phí sản xuất hàng hóa
    929 . absorbed overhead : hấp thụ trên không
    930 . closing entries : đóng các mục
    931 . annual return : tiền lãi hàng năm
    932 . current cost : chi phí hiện tại
    933 . daisy chain : chuỗi cúc
    934 . cost centre : trung tâm chi phí
    935 . Accountancy and Actuarial Discipline Board : Ban Kỷ luật Kế toán và Actuarial
    936 . capital expenditure budget : ngân sách chi tiêu vốn
    937 . bilateral netting : lưới song phương
    938 . activity ratio : tỷ lệ hoạt động
    939 . charge and discharge accounting : kế toán thu phí
    940 . audit committee : Ủy ban Kiểm toán
    941 . gift with reservation : quà tặng khi đặt trước
    942 . gilt-edged security : bảo mật mạ vàng
    943 . current-asset investment : đầu tư tài sản hiện tại
    944 . collateralized debt obligation : nghĩa vụ nợ được thế chấp
    945 . budget committee : ủy ban ngân sách
    946 . Consultative Committee of Accountancy Bodies : Ủy ban tư vấn của các cơ quan kế toán
    947 . acceptance credit : tín dụng chấp nhận
    948 . extendible bond issue : phát hành trái phiếu gia hạn
    949 . basis point : điểm cơ bản
    950 . accounting ratio : tỷ lệ kế toán
    951 . audit software : phần mềm kiểm toán
    952 . credit default option : tùy chọn mặc định tín dụng
    953 . benefit–cost ratio : tỉ số lợi nhuận
    954 . bank loan : vay ngân hàng
    955 . cash float : thả nổi tiền mặt
    956 . economic appraisal : thẩm định kinh tế
    957 . bill broker : người môi giới hóa đơn
    958 . finance lease : thuê tài chính
    959 . Auditing Practices Committee : Ủy ban thực hành kiểm toán
    960 . cash-receipts journal : Nhật ký thu tiền
    961 . as per advice : theo lời khuyên
    962 . cost assignment : sự chuyển giá
    963 . negative equity : công bằng bị bác bỏ
    964 . Adobe Acrobat : Adobe Acrobat
    965 . current standard : tiêu chuẩn hiện hành
    966 . certified accountant : Kế toán viên được chứng nhận
    967 . carried forward : tiến lên phía trước
    968 . long-term liability : trách nhiệm dài hạn
    969 . bargain purchase option : thương lượng phương án mua hàng
    970 . accounting principles : nguyên tắc kế toán
    971 . Customs and Excise : Hải quan và Tiêu thụ đặc biệt
    972 . Big Four : Lớn bốn
    973 . accrued liability : trách nhiệm tích lũy
    974 . audit strategy : chiến lược kiểm toán
    975 . anti-trust laws : luật chống độc quyền
    976 . corporation tax : thuế doanh nghiệp
    977 . controlling interest : kiểm soát lãi suất
    978 . chairman : Chủ tịch
    979 . creditworthiness : khả năng trả nợ
    980 . annual exemption : miễn hàng năm
    981 . acting in concert : diễn trong buổi hòa nhạc
    982 . bill of quantities : bảng khối lượng
    983 . cost apportionment : phân bổ chi phí
    984 . convertible : có thể chuyển đổi
    985 . bank report : báo cáo ngân hàng
    986 . corporate social reporting : báo cáo xã hội doanh nghiệp
    987 . blank bill : hóa đơn trống
    988 . accounting standard : tiêu chuẩn kế toán
    989 . chairman’s report : báo cáo của chủ tịch
    990 . consolidated profit : lợi nhuận hợp nhất
    991 . appropriation : chiếm đoạt
    992 . application controls : điều khiển ứng dụng
    993 . age analysis : phân tích tuổi
    994 . bonus dividend : cổ tức thưởng
    995 . cheque : kiểm tra
    996 . audit evidence : bằng chứng kiểm toán
    997 . collateralize : thế chấp
    998 . general obligation bond : trái phiếu nghĩa vụ chung
    999 . borrowing costs : chi phí đi vay
    1000 . Companies House : Công ty gia đình
    1001 . business rates : lãi suất kinh doanh
    1002 . attribute : thuộc tính
    1003 . advance : nâng cao
    1004 . cash flow to capital expenditure ratio : tỷ lệ dòng tiền trên chi tiêu vốn
    1005 . actuary : chuyên gia tính toán
    1006 . applied research : nghiên cứu ứng dụng
    1007 . cash-flow accounting : kế toán dòng tiền
    1008 . bailment : bảo lãnh
    1009 . filing of accounts : nộp tài khoản
    1010 . company voluntary arrangement : sự sắp xếp tự nguyện của công ty
    1011 . bid : đấu thầu
    1012 . bank float : phao ngân hàng
    1013 . acceptance supra protest : chấp nhận siêu phản đối
    1014 . company secretary : thư ký Công ty
    1015 . bar chart : biểu đồ cột
    1016 . capitalization of borrowing costs : vốn hóa chi phí đi vay
    1017 . back-to-back credit : tín dụng giáp lưng
    1018 . bank interest : lãi ngân hàng
    1019 . at sight : ngay từ cái nhìn
    1020 . Collector of Taxes : Người Thu Thuế
    1021 . breach of trust : vi phạm lòng tin
    1022 . conversion cost : chi phí chuyển đổi
    1023 . compensating balance : số dư bù trừ
    1024 . cash to current liabilities ratio : tỷ lệ tiền mặt trên nợ ngắn hạn
    1025 . agricultural property relief : cứu trợ tài sản nông nghiệp
    1026 . Auditing Practices Board : Ban Thực hành Kiểm toán
    1027 . abnormal loss : mất mát bất thường
    1028 . cold calling : cuộc gọi lạnh lùng
    1029 . controllable contribution : đóng góp có thể kiểm soát
    1030 . consolidation adjustments : điều chỉnh hợp nhất
    1031 . covering : bao phủ
    1032 . current replacement cost : chi phí thay thế hiện tại
    1033 . absorption account : tài khoản hấp thụ
    1034 . cash dispenser : máy rút tiền
    1035 . cash ratio : tỷ lệ tiền mặt
    1036 . bad debts recovered : thu hồi nợ khó đòi
    1037 . consolidated income and expenditure account : tài khoản thu nhập và chi tiêu hợp nhất
    1038 . bulldog bond : trái phiếu bulldog
    1039 . alternative accounting rules : quy tắc kế toán thay thế
    1040 . capital risk : rủi ro vốn
    1041 . all-inclusive income concept : khái niệm thu nhập bao gồm tất cả
    1042 . budget cost allowance : phụ cấp chi phí ngân sách
    1043 . cafeteria plan : kế hoạch quán cà phê
    1044 . charge card : thẻ nạp
    1045 . budgeted cost : chi phí ngân sách
    1046 . absorb : hấp thụ
    1047 . Accountancy Investigation and Discipline Board : Ban Kiểm tra và Kỷ luật Kế toán
    1048 . arbitrary allocation : phân bổ tùy ý
    1049 . advancement : thăng tiến
    1050 . cost-plus pricing : chi phi cộng thêm
    1051 . cost convention : quy ước chi phí
    1052 . Black Wednesday : thứ tư đen tối
    1053 . gifts inter vivos : quà tặng inter vivos
    1054 . book value : giá trị sổ sách
    1055 . capital surplus : thặng dư vốn
    1056 . back-up copy : bản sao lưu
    1057 . cross rate : Tỷ giá chéo
    1058 . creditors’ ledger control account : tài khoản kiểm soát sổ cái của chủ nợ
    1059 . continuous budget : ngân sách liên tục
    1060 . loss leader : mât ngươi lanh đạo
    1061 . effective interest method : phương pháp lãi suất hiệu quả
    1062 . ability-to-pay : khả năng thanh toán
    1063 . capitalization : viết hoa
    1064 . bank charge : phí ngân hàng
    1065 . blank endorsed : xác nhận trống
    1066 . amortized cost : chi phí khấu hao
    1067 . base currency : tiền tệ cơ bản
    1068 . ad valorem : giá trị quảng cáo
    1069 . annual percentage rate : tỷ lệ phần trăm hàng năm
    1070 . account code : mã tài khoản
    1071 . corporate charter : điều lệ công ty
    1072 . near money : gần tiền
    1073 . Association of International Accountants : Hiệp hội kế toán quốc tế
    1074 . Accountant’s Index : Chỉ số kế toán
    1075 . charges forward : phí chuyển tiếp
    1076 . facility : cơ sở
    1077 . certificate of deposit : chứng chỉ tiền gửi
    1078 . book-keeper : người giữ sách
    1079 . extended trial balance : số dư dùng thử mở rộng
    1080 . banker’s cheque : kiểm tra ngân hàng
    1081 . aggregate depreciation : khấu hao tổng hợp
    1082 . current cash equivalent : tương đương tiền mặt hiện tại
    1083 . back duty : nhiệm vụ trở lại
    1084 . finance : tài chính
    1085 . accommodation bill : hóa đơn ăn ở
    1086 . commissions received account : tài khoản nhận tiền hoa hồng
    1087 . negative cash flow : dòng tiền âm
    1088 . cleared for fate : xóa cho số phận
    1089 . acid-test ratio : tỷ lệ kiểm tra axit
    1090 . allotted shares : cổ phiếu được phân bổ
    1091 . business combination : kết hợp kinh doanh
    1092 . chartered company : công ty điều lệ
    1093 . bank deposit : tiền gửi ngân hàng
    1094 . Clearstream : Clearstream
    1095 . general price level : mức giá chung
    1096 . Combined Code on Corporate Governance : Bộ Quy tắc Tổng hợp về Quản trị Công ty
    1097 . BCG matrix : ma trận BCG
    1098 . black market : chợ đen
    1099 . climate change levy : thuế biến đổi khí hậu
    1100 . authorized auditor : kiểm toán viên được ủy quyền
    1101 . final dividend : cổ tức cuối cùng
    1102 . cost of carry : chi phí vận chuyển
    1103 . bought ledger : sổ cái đã mua
    1104 . asset-backed fund : quỹ đảm bảo bằng tài sản
    1105 . certificate of incorporation : giấy chứng nhận thành lập
    1106 . banker’s reference : tài liệu tham khảo của nhân viên ngân hàng
    1107 . cherry picking : hái anh đào
    1108 . compulsory liquidation : thanh lý bắt buộc
    1109 . cut-off date : ngày hết hạn
    1110 . bank transfer : chuyển khoản ngân hàng
    1111 . commissions paid account : tài khoản trả hoa hồng
    1112 . capital gearing : chuẩn bị vốn
    1113 . accountancy : kế toán
    1114 . cluster sampling : lấy mẫu cụm
    1115 . constant purchasing power accounting : kế toán sức mua không đổi
    1116 . cost ascertainment : xác định chi phí
    1117 . general meeting : cuộc họp chung
    1118 . clickable : có thể nhấp
    1119 . external failure costs : chi phí thất bại bên ngoài
    1120 . National Audit Office : Văn phòng Kiểm toán Quốc gia
    1121 . company formation : thành lập công ty
    1122 . auditors’ remuneration : thù lao của Kiểm toán viên
    1123 . comparative amount : lượng so sánh
    1124 . National Society of Accountants : Hiệp hội kế toán quốc gia
    1125 . accounting reference date : ngày tham chiếu kế toán
    1126 . accounting code : mã kế toán
    1127 . cycle billing : thanh toán theo chu kỳ
    1128 . cost code : mã chi phí
    1129 . added-value statement : tuyên bố giá trị gia tăng
    1130 . activity-based costing : Hoạt động dựa trên chi phí
    1131 . aval : aval
    1132 . closed-end funds : quỹ đóng
    1133 . after sight : sau tầm nhìn
    1134 . accumulated dividend : cổ tức lũy kế
    1135 . machine hour rate : tỷ lệ giờ máy
    1136 . capital cover : vỏ bọc vốn
    1137 . American depositary receipt : Biên lai ký gửi Mỹ
    1138 . comparative figures : số liệu so sánh
    1139 . black swan : Thiên nga đen
    1140 . behavioural accounting : kế toán hành vi
    1141 . bad debt : nợ xấu
    1142 . extraordinary general meeting : đại hội cổ đông bất thường
    1143 . average collection period : kỳ thu tiền bình quân
    1144 . attest function : chức năng chứng thực
    1145 . loss reliefs : cứu trợ mất mát
    1146 . committed costs : chi phí cam kết
    1147 . Companies Acts : Đạo luật công ty
    1148 . administration overhead : chi phí quản lý
    1149 . analytical review : đánh giá phân tích
    1150 . current-value accounting : kế toán theo giá trị hiện tại
    1151 . National Savings : tiết kiệm quốc gia
    1152 . barometer stock : phong vũ biểu chứng khoán
    1153 . adjusted trial balance : cân đối điều chỉnh
    1154 . clearance : giải tỏa
    1155 . alternative finance arrangements : sắp xếp tài chính thay thế
    1156 . annuity : niên kim
    1157 . Financial Accounting Foundation : Quỹ kế toán tài chính
    1158 . business plan : kế hoạch kinh doanh
    1159 . collection account : tài khoản nhờ thu
    1160 . Bombay Stock Exchange : Sàn giao dịch chứng khoán Bombay
    1161 . generally accepted auditing standards : Chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung
    1162 . Madrid Stock Exchange : Sàn giao dịch chứng khoán Madrid
    1163 . blue chip : chip xanh
    1164 . assured : đảm bảo
    1165 . controllability concept : khái niệm kiểm soát
    1166 . accounting exposure : tiếp xúc kế toán
    1167 . Association for Payment Clearing Services : Hiệp hội dịch vụ thanh toán bù trừ
    1168 . buy-out : mua lại
    1169 . certified check : kiểm tra chứng nhận
    1170 . bona fide : trung thực
    1171 . additional voluntary contribution : đóng góp tự nguyện bổ sung
    1172 . application form : mẫu đăng ký
    1173 . countervailing credit : tín dụng đối kháng
    1174 . control period : thời gian kiểm soát
    1175 . budget slack : ngân sách chùng
    1176 . bridging loan : khoản vay bắc cầu
    1177 . composition : thành phần
    1178 . Lotus 1-2-3 : Hoa sen 1-2-3
    1179 . activity measure : thước đo hoạt động
    1180 . buy-in : mua vào
    1181 . cash crop : vụ mùa
    1182 . cleared for value : xóa cho giá trị
    1183 . authorized investments : đầu tư được ủy quyền
    1184 . basis of apportionment : cơ sở phân bổ
    1185 . banking directives : chỉ thị ngân hàng
    1186 . chargeable assets : tài sản tính phí
    1187 . collectibles : sưu tầm
    1188 . lowballing : bóng thấp
    1189 . activity-based management : Quản lý dựa trên hoạt động
    1190 . assignment : phân công
    1191 . activity-based budgeting : Lập ngân sách dựa trên hoạt động
    1192 . balance : THĂNG BẰNG
    1193 . appropriation account : chiếm đoạt tài khoản
    1194 . British Accounting Association : Hiệp hội kế toán Anh
    1195 . billion : tỷ
    1196 . average costing : chi phí trung bình
    1197 . coupon stripping : tước phiếu giảm giá
    1198 . arrangement : sắp xếp
    1199 . country cheques : kiểm tra quốc gia
    1200 . FIFO cost : chi phí FIFO
    1201 . asset cover : bìa tài sản
    1202 . control risk : kiểm soát rủi ro
    1203 . customs invoice : hóa đơn hải quan
    1204 . accounting records : sổ sách kế toán
    1205 . audit tests : kiểm tra kiểm toán
    1206 . commitments for capital expenditure : cam kết chi tiêu vốn
    1207 . asset : tài sản
    1208 . available hours : giờ có sẵn
    1209 . credit derivative : phái sinh tín dụng
    1210 . assignment of life policies : phân công chính sách cuộc sống
    1211 . audit manual : sổ tay kiểm toán
    1212 . batch costing : chi phí hàng loạt
    1213 . controllable investment : đầu tư có kiểm soát
    1214 . behavioural finance : tài chính hành vi
    1215 . budgetary control : kiểm soát ngân sách
    1216 . general purpose financial statements : báo cáo tài chính cho mục đích chung
    1217 . articles of incorporation : các điều khoản của công ty
    1218 . general expenses : chi phí chung
    1219 . Audit Commission : Ủy ban kiểm toán
    1220 . capital costs : chi phí vốn
    1221 . commercial collection agency : đại lý thu thương mại
    1222 . council tax : hội đồng thuế
    1223 . critical-path analysis : phân tích đường dẫn quan trọng
    1224 . contribution margin ratio : tỷ lệ ký quỹ đóng góp
    1225 . bill of sale : hóa đơn bán hàng
    1226 . convention : quy ước
    1227 . arithmetic mean : trung bình cộng
    1228 . accrued revenue : doanh thu tích lũy
    1229 . bill of exchange : hối phiếu
    1230 . Corporate Venturing Scheme : Kế hoạch mạo hiểm của công ty
    1231 . American option : quyền chọn kiểu mỹ
    1232 . accounting cushion : đệm kế toán
    1233 . gift aid : viện trợ quà tặng
    1234 . current purchasing power accounting : kế toán sức mua hiện tại
    1235 . capital investment appraisal : thẩm định vốn đầu tư
    1236 . commodity : hàng hóa
    1237 . Certified Accounting Technician : Kỹ thuật viên kế toán được chứng nhận
    1238 . common costs : chi phí chung
    1239 . banker’s payment : thanh toán của ngân hàng
    1240 . betterment : cải thiện
    1241 . convenience store : cửa hàng tiện dụng
    1242 . business software package : gói phần mềm kinh doanh
    1243 . bid price : giá dự thầu
    1244 . adjusting events : điều chỉnh sự kiện
    1245 . economic income : thu nhập kinh tế
    1246 . blue-sky law : luật trời xanh
    1247 . corresponding amount : số tiền tương ứng
    1248 . economic order quantity : số lượng đặt hàng kinh tế
    1249 . continuous-operation costing : chi phí hoạt động liên tục
    1250 . contract for differences : hợp đồng chênh lệch
    1251 . cashless society : xã hội không dùng tiền mặt
    1252 . brands : nhãn hiệu
    1253 . balance of payments : cán cân thanh toán
    1254 . commodity code : mã hàng hóa
    1255 . credit rating : xếp hạng tín dụng
    1256 . accounts : tài khoản
    1257 . cost-volume-profit analysis : phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận
    1258 . assignment of lease : chuyển nhượng cho thuê
    1259 . central bank : ngân hàng trung ương
    1260 . blank transfer : chuyển trống
    1261 . account payee only : chỉ cho tài khoản người trả
    1262 . conceptual framework : khuôn khổ khái niệm
    1263 . compilation report : báo cáo tổng hợp
    1264 . breakeven point : điểm hòa vốn
    1265 . accounting system : hệ thống kế toán
    1266 . comprehensive income statement : báo cáo thu nhập toàn diện
    1267 . carrying amount : số tiền mang theo
    1268 . capitalization issue : vấn đề vốn hóa
    1269 . covenant : khế ước
    1270 . extraordinary items : mục bất thường
    1271 . adjusted present value : giá trị hiện tại đã điều chỉnh
    1272 . current-cost depreciation : khấu hao chi phí hiện tại
    1273 . country risk : rủi ro quốc gia
    1274 . long position : vị trí dài
    1275 . generally accepted accounting principles : nói chung là chấp nhận các nguyên tắc kế toán
    1276 . basis period : giai đoạn cơ bản
    1277 . agency relationship : Mối quan hệ đại lý
    1278 . at the money : bằng tiền
    1279 . application and allotment account : ứng dụng và tài khoản phân bổ
    1280 . constant dollar : đô la không đổi
    1281 . cum rights : kiêm quyền
    1282 . capital duty : nghĩa vụ vốn
    1283 . accounting policies : chính sách kế toán
    1284 . corporate modelling : người mẫu công ty
    1285 . chargeable transfer : chuyển khoản có tính phí
    1286 . compensation for loss of office : bồi thường mất chức
    1287 . budgeted revenue : doanh thu ngân sách
    1288 . block grant : cấp vốn
    1289 . bought day book : sách ngày mua
    1290 . carrying costs : phí vận chuyển
    1291 . all-equity net present value : giá trị hiện tại ròng toàn vốn chủ sở hữu
    1292 . company doctor : bác sĩ công ty
    1293 . economic costs : chi phí kinh tế
    1294 . banker’s draft : hối phiếu ngân hàng
    1295 . batch : lô hàng
    1296 . Child Trust Fund : Quỹ ủy thác trẻ em
    1297 . closing balance : số dư cuối kỳ
    1298 . bill of entry : hóa đơn vào cổng
    1299 . cycle time : thời gian chu kỳ
    1300 . backlog depreciation : khấu hao tồn đọng
    1301 . Construction Industry Scheme : Đề án ngành xây dựng
    1302 . contract for services : hợp đồng dịch vụ
    1303 . amortizing loan : khoản vay trả dần
    1304 . nationalization : quốc hữu hóa
    1305 . factoring : bao thanh toán
    1306 . macroeconomics : kinh tế vĩ mô
    1307 . customs duty : thuế hải quan
    1308 . capital maintenance concept : khái niệm bảo toàn vốn
    1309 . costing methods : phương pháp tính giá thành
    1310 . economies of scale : quy mô kinh tế
    1311 . capital transactions : giao dịch vốn
    1312 . bank draft : dự thảo ngân hàng
    1313 . abbreviated accounts : tài khoản rút gọn
    1314 . current-cost accounting : kế toán chi phí hiện hành
    1315 . bought deal : thỏa thuận đã mua
    1316 . cash card : thẻ rút tiền
    1317 . accumulated depreciation : khấu hao lũy kế
    1318 . capital rationing : phân bổ vốn
    1319 . cost behaviour : hành vi chi phí
    1320 . balance-sheet audit : kiểm toán bảng cân đối kế toán
    1321 . cash flow at risk : dòng tiền rủi ro
    1322 . compliance audit : kiểm toán tuân thủ
    1323 . business entity : thực thể kinh doanh
    1324 . accounting technician : kỹ thuật viên kế toán
    1325 . Bankruptcy Law : Luật phá sản
    1326 . bonus shares : cổ phiếu thưởng
    1327 . chargeable event : sự kiện có tính phí
    1328 . assessable capital stocks : cổ phiếu vốn có thể định giá
    1329 . coupon : phiếu mua hàng
    1330 . Association of Accounting Technicians : Hiệp hội kỹ thuật viên kế toán
    1331 . book of prime entry : sách đầu vào
    1332 . broker : người môi giới
    1333 . chartered accountant : kế toán viên
    1334 . Finance Act : Đạo luật tài chính
    1335 . bank giro credit : tín dụng giro ngân hàng
    1336 . attainable standard : tiêu chuẩn có thể đạt được
    1337 . at par : ngang bằng
    1338 . cash cow : con bò sữa
    1339 . arrears : truy thu
    1340 . cost item : mục chi phí
    1341 . auditor : kiểm toán viên
    1342 . black knight : Hiệp sỹ đen
    1343 . bank statement : sao kê ngân hàng
    1344 . blocked funds : tiền bị chặn
    1345 . clearing house : nhà thanh toán bù trừ
    1346 . benefits in kind : lợi ích bằng hiện vật
    1347 . bank mandate : ủy thác ngân hàng
    1348 . cost unit : đơn vị chi phí
    1349 . customer perspective : quan điểm khách hàng
    1350 . fictitious asset : tài sản hư cấu
    1351 . certified public accountant : kế toán công chứng
    1352 . analytical auditing : kiểm toán phân tích
    1353 . feedforward control : kiểm soát feedforward
    1354 . cash dividend : cổ phần bằng tiền mặt
    1355 . business name : tên doanh nghiệp
    1356 . authorized share capital : vốn cổ phần được duyệt
    1357 . contingency theory of management accounting : lý thuyết dự phòng kế toán quản trị
    1358 . credit card : thẻ tín dụng
    1359 . external audit : kiểm toán bên ngoài
    1360 . Accounts Modernization Directive : Chỉ thị hiện đại hóa tài khoản
    1361 . certificate of origin : giấy chứng nhận xuất xứ
    1362 . capitalized value : giá trị vốn hóa
    1363 . allocation base : cơ sở phân bổ
    1364 . general insurance : bảo hiểm chung
    1365 . charges register : phí đăng ký
    1366 . credit entry : nhập tín dụng
    1367 . compound interest : lãi kép
    1368 . aggregator : tổng hợp
    1369 . main market : chợ chính
    1370 . bankruptcy : phá sản
    1371 . cost tracing : theo dõi chi phí
    1372 . Cost Accounting Standards Board : Ban chuẩn mực kế toán chi phí
    1373 . bank certificate : giấy chứng nhận ngân hàng
    1374 . basic rate of income tax : thuế suất cơ bản của thuế thu nhập
    1375 . bills receivable : hóa đơn phải thu
    1376 . bricks-and-clicks : gạch và nhấp chuột
    1377 . appraisal definition : định nghĩa thẩm định
    1378 . cost control account : tài khoản kiểm soát chi phí
    1379 . company limited by guarantee : công ty TNHH bảo lãnh
    1380 . Bank for International Settlements : Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
    1381 . audit completion checklist : danh sách kiểm tra hoàn thành kiểm toán
    1382 . allocation : phân bổ
    1383 . comptroller : người kiểm soát
    1384 . facility-sustaining activity : hoạt động duy trì cơ sở
    1385 . balancing figure : hình cân đối
    1386 . affiliate : liên kết
    1387 . credit enhancement : tăng cường tín dụng
    1388 . company auditor : kiểm toán viên công ty
    1389 . Chartered Institute of Purchasing and Supply : Viện thu mua và cung ứng
    1390 . consolidated goodwill : lợi thế thương mại hợp nhất
    1391 . budget manual : sổ tay ngân sách
    1392 . effective annual rate : tỷ lệ hiệu quả hàng năm
    1393 . Accounting Standards Committee : Ủy ban chuẩn mực kế toán
    1394 . arm’s length : chiều dài cánh tay
    1395 . annualization : hàng năm
    1396 . charge : thù lao
    1397 . capital employed : vốn sử dụng
    1398 . columnar accounts : tài khoản cột
    1399 . asset stripping : Chiếm đoạt tài sản
    1400 . asset value : giá trị tài sản
    1401 . annual general meeting : đại hội thường niên
    1402 . bargain purchase : mặc cả mua
    1403 . breakeven chart : biểu đồ hòa vốn
    1404 . cash discount : giảm giá tiền mặt
    1405 . collar : cổ áo
    1406 . capped floating-rate note : ghi chú lãi suất thả nổi giới hạn
    1407 . audit opinion : ý kiến ​​kiểm toán
    1408 . bequest : thừa kế
    1409 . cost-plus contract : hợp đồng chi phí cộng thêm
    1410 . activity costing : chi phí hoạt động
    1411 . cross-sectional analysis : phân tích cắt ngang
    1412 . cost ledger control account : tài khoản kiểm soát sổ cái chi phí
    1413 . negative consolidation difference : chênh lệch hợp nhất âm
    1414 . compliance tests : kiểm tra tuân thủ
    1415 . bellwether security : an ninh mạng
    1416 . contra : chống lại
    1417 . cost ledger : sổ chi phí
    1418 . currency risk : rủi ro tiền tệ
    1419 . centralization : tập trung hóa
    1420 . cheque card : kiểm tra thẻ
    1421 . asset-backed medium-term note : trái phiếu trung hạn đảm bảo bằng tài sản
    1422 . controllable costs : chi phí có thể kiểm soát
    1423 . expert system : hệ thống chuyên gia
    1424 . bunny bond : trái phiếu thỏ
    1425 . break-up value : giá trị chia nhỏ
    1426 . brought down : mang xuống
    1427 . capital fund : quỹ vốn
    1428 . allowance : phụ cấp
    1429 . customer capital : vốn khách hàng
    1430 . cross-default clause : điều khoản mặc định chéo
    1431 . additional paid-in capital : trả thêm vốn
    1432 . bearer security : bảo mật người mang
    1433 . breakeven analysis : phân tích hòa vốn
    1434 . bills payable : hóa đơn phải trả
    1435 . consortium relief : tập đoàn cứu trợ
    1436 . control : điều khiển
    1437 . accountability : trách nhiệm giải trình
    1438 . fidelity bond : trái phiếu chung thủy
    1439 . bottom line : điểm mấu chốt
    1440 . mutual trading : giao dịch lẫn nhau
    1441 . budget director : giám đốc ngân sách
    1442 . Board for Actuarial Standards : Hội đồng tiêu chuẩn Actuarial
    1443 . annuitant : người được hưởng niên kim
    1444 . accrued benefits : lợi ích tích lũy
    1445 . actuals : thực tế
    1446 . consolidated profit and loss account : tài khoản lãi lỗ hợp nhất
    1447 . Annual Investment Allowance : Trợ cấp đầu tư hàng năm
    1448 . collusion : thông đồng
    1449 . Chicago Mercantile Exchange : Sàn giao dịch hàng hóa Chicago
    1450 . actuarial method : phương pháp thống kê
    1451 . bootstrap : khởi động
    1452 . competitive bought deal : thỏa thuận mua cạnh tranh
    1453 . bank confirmation : xác nhận Ngân hàng
    1454 . book-keeping : giữ sổ sách
    1455 . articles of partnership : các điều khoản của quan hệ đối tác
    1456 . agency fee : Phí cơ quan
    1457 . corporate report : báo cáo công ty
    1458 . accrued charge : phí tích lũy
    1459 . automated teller machine : máy rút tiền tự động
    1460 . American Institute of Certified Public Accountants : Viện Kế toán Công chứng Mỹ
    1461 . Goods stolen : Hàng bị đánh cắp
    1462 . Impersonal accounts : Tài khoản phí thanh toán
    1463 . Clock cards : Thẻ bấm giờ
    1464 . Gross profit percentage : Tỷ suất lãi gộp
    1465 . Fixed expenses : Định phí / Chi phí cố định
    1466 . Dividends : Cổ tức
    1467 . Imprest systems : Chế độ tạm ứng
    1468 . Equivalent units : Đơn vị tương đương
    1469 . First call : Lần gọi thứ nhất
    1470 . General ledger : Sổ cái
    1471 . Horizontal accounts : Báo cáo quyết toán dạng chữ T
    1472 . Goodwill : Uy tín
    1473 . Dishonored cheques : Séc bị từ chối
    1474 . Equivalent unit cost : Giá thành đơn vị tương đương
    1475 . Errors : Sai sót
    1476 . Income tax : Thuế thu nhập.
    1477 . General reserve : Quỹ dự trữ chung
    1478 . Gross loss : Lỗ gộp
    1479 . Cheques : Séc (chi phiếu)
    1480 . Gross profit : Lãi gộp

Đang xem phản hồi thứ 1 (trong tổng số 1 phản hồi)
  • Tất cả bình luận
    Trân
    Trân
    Thành viên

    Cảm ơn TOP dịch vụ kế toán đã cung cấp những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán này, rất hữu ích luôn ạ.

Đang xem phản hồi thứ 1 (trong tổng số 1 phản hồi)
  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.